Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
system resources
|
Kỹ thuật
nguồn hệ thống
Tin học
tiềm năng hệ thống, tài nguyên hệ thống Trong Microsort Windows, đây là một khu vực nhớ đặc biệt được dành riêng để lưu trữ những thông tin về cửa sổ mở và các đối tượng do các chương trình Windows tạo ra. Xem free system resources